Có 2 kết quả:
祷告 dǎo gào ㄉㄠˇ ㄍㄠˋ • 禱告 dǎo gào ㄉㄠˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pray
(2) prayer
(2) prayer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pray
(2) prayer
(2) prayer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0